Đọc nhanh: 科学知识 (khoa học tri thức). Ý nghĩa là: kiến thức khoa học.
科学知识 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiến thức khoa học
scientific knowledge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科学知识
- 学习 科学知识 , 应该 按部就班 , 循序渐进
- học tập tri thức khoa học, nên dần từng bước, tuần tự mà tiến
- 知识 的 问题 是 一个 科学 问题 , 来不得 半点 的 虚伪 和 骄傲
- vấn đề nhận thức là một vấn đề khoa học, không thể có tí nào giả dối và kiêu ngạo。
- 知识 的 问题 是 一个 科学 问题 , 来不得 半点 的 虚伪 和 骄傲
- tri thức là vấn đề khoa học, không nên có mảy may giả dối và kiêu ngạo.
- 灌输 文化 科学知识
- Truyền bá kiến thức khoa học văn hoá.
- 他 学习 了 很多 科学知识
- Anh ấy học rất nhiều kiến thức khoa học.
- 我 不断 学新 的 知识
- Tôi liên tục học kiến thức mới.
- 学习 不断 地 丰富 知识
- Học tập không ngừng làm phong phú kiến thức.
- 多学 知识 只有 好处 没有 坏处
- Việc học thêm kiến thức chỉ có điểm tốt chứ không xấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
知›
科›
识›