Đọc nhanh: 种德 (chủng đức). Ý nghĩa là: Tu tích đức hạnh; bố đức; thi ân..
种德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tu tích đức hạnh; bố đức; thi ân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种德
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 沉默 是 一种 美德 , 特别 是 发现 别人 长胖 的 时候
- Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.
- 尊老爱幼 是 一种 美德
- Kính già yêu trẻ là một đức tính tốt.
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 善待 他人 是 一种 美德
- Đối xử tốt với người khác là một đức tính tốt.
- 那种 踩 人 的 行为 是 不道德 的
- Chà đạp người khác là hành động không có đạo đức.
- 吝啬 不是 一种 美德
- Keo kiệt không phải là một đức tính tốt.
- 谅解 别人 也 是 一种 美德
- Biết tha thứ cũng là đức tính tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
种›