Đọc nhanh: 种实 (chủng thực). Ý nghĩa là: lỗ mũi, hạt giống. Ví dụ : - 数据三合一网的一种实现方案 Sơ đồ hiện thực hóa dữ liệu mạng ba trong một
种实 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lỗ mũi
aril
- 数据 三合一 网 的 一种 实现 方案
- Sơ đồ hiện thực hóa dữ liệu mạng ba trong một
✪ 2. hạt giống
seed; seedpod
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种实
- 翅果 是 一种 风播 果实
- Quả cánh là một loại quả phát tán nhờ gió.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 上面 列举 了 各种 实例
- trên đây đã đưa ra những thí dụ thực tế.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 我 不是 那种 不切实际 的 人
- Tôi không phải là một người phụ nữ không thực tế.
- 实验室 里 有 很 多种 碱
- Trong phòng thí nghiệm có rất nhiều loại kiềm.
- 她 的 知识 非常 殷实 , 总是 能 解答 各种 问题
- Kiến thức của cô ấy rất phong phú, luôn có thể giải đáp mọi câu hỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
种›