Đọc nhanh: 种块 (chủng khối). Ý nghĩa là: củ giống.
种块 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. củ giống
seed tuber
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种块
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 留有 一块 白地 准备 种 白菜
- chừa mảnh đất trống chuẩn bị trồng cải trắng
- 这块 菜地 一年 能种 四五 茬
- mảnh rau này một năm trồng được bốn năm lứa
- 这块 地 的 东半边 儿种 玉米 , 西半边 儿种 棉花
- nửa phía Đông mảnh đất này trồng ngô, nửa phía Tây trồng bông vải.
- 这块 地 种麦子 划算
- Miếng đất này trồng lúa mạch là đáng giá.
- 这块 玉米地 里 还 插花 着 种 豆子
- bãi ngô này còn trồng xen cả đậu.
- 这块 地 不宜 种植 水稻
- Mảnh đất này không hợp trồng lúa nước.
- 这 沙土地 利 於 排水 适 於 种植 块根作物
- Đất cát này thuận lợi cho việc thoát nước và thích hợp để trồng cây cỏ có rễ thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
种›