Đọc nhanh: 私话 (tư thoại). Ý nghĩa là: chuyện riêng tư; chuyện cá nhân.
私话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyện riêng tư; chuyện cá nhân
不让外人知道的话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私话
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 一段 精彩 的 插话
- một đoạn chuyện đặc sắc được xen vào.
- 私房话
- chuyện riêng tư.
- 一己之私
- riêng cá nhân mình
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 一句 话触 到 他 的 痛处
- chỉ một câu nói mà đã đụng vào nỗi đau của anh ấy.
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
- 一席话 引动 我 思乡 的 情怀
- buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
私›
话›