Đọc nhanh: 私己 (tư kỉ). Ý nghĩa là: Riêng mình. Riêng cho mình., tư kỷ.
私己 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Riêng mình. Riêng cho mình.
✪ 2. tư kỷ
自己有所作为而不令人知
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私己
- 她 珍惜 自己 的 隐私 空间
- Cô ấy trân trọng không gian riêng tư của mình.
- 一己之私
- riêng cá nhân mình
- 自私 地 考虑 自己 是 不 对 的
- Chỉ nghĩ đến bản thân một cách ích kỷ là không đúng.
- 有 已 无人 ( 自私自利 , 只顾 自己 , 不顾 别人 )
- chỉ biết có mình, không biết đến người khác.
- 两个 自私自利 的 女人 只在乎 自己
- Hai cô gái ích kỷ luôn đặt bản thân mình
- 他 无私 地 奉献 了 自己 的 时间
- Anh ấy vô tư cống hiến thời gian của mình.
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
- 女人 还是 应该 有 自己 的 私房钱
- Phụ nữ vẫn nên có tiền riêng của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
己›
私›