Đọc nhanh: 私企 (tư xí). Ý nghĩa là: viết tắt cho tổng số 私營企業 | 私营企业, doanh nghiệp tư nhân.
私企 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho tổng số 私營企業 | 私营企业
abbr. of 私營企業|私营企业 [sīyíngqǐyè]
✪ 2. doanh nghiệp tư nhân
private enterprise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私企
- 私营企业
- xí nghiệp tư nhân.
- 事涉 隐私 , 不便 干 与
- việc có liên quan đến chuyện riêng tư, không tiện nhúng tay vào.
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 中饱私囊
- đút túi riêng; bỏ túi riêng.
- 中饱私囊
- đút túi riêng.
- 也 没什么 只不过 私闯 祖屋 罪 在 不 赦
- Không có gì đâu, nhưng lén đột nhập vào nhà thờ tổ tiên thì không tha thứ được.
- 她 在 一家 私人企业 工作
- Cô ấy làm việc cho một doanh nghiệp tư nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
企›
私›