Đọc nhanh: 离合器垫 (ly hợp khí điếm). Ý nghĩa là: Lớp đệm khớp ly hợp; Lớp lót khớp ly hợp.
离合器垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lớp đệm khớp ly hợp; Lớp lót khớp ly hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离合器垫
- 离合 无常
- hợp tan bất thường.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 悲欢离合
- buồn vui hợp tan.
- 正 因为 有 许多 牵扯 不 完 的 离合悲欢 、 生死 爱恨 人生 才 多彩多姿
- Chỉnh bởi cái muôn hình vạn trạng từ niềm vui,nỗi buồn, sinh tử yêu hận mà cuộc sống muôn màu muôn vẻ.
- 他们 由于 性格不合 而 离婚
- Bọn họ do tính cách không hợp nhau mà ly hôn.
- 十多年 间 , 群雄 并 起 , 聚散 离合
- Hơn mười năm qua các anh hùng đã cùng nhau trải qua từ gắn bó rồi hợp tan.
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 激励 器 的 设计 要 合理
- Thiết kế của máy kích thích phải hợp lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
器›
垫›
离›