fèng
volume volume

Từ hán việt: 【bổng】

Đọc nhanh: (bổng). Ý nghĩa là: bổng; bổng lộc, họ Bổng. Ví dụ : - 薪俸 lương bổng

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bổng; bổng lộc

俸禄

Ví dụ:
  • volume volume

    - 薪俸 xīnfèng

    - lương bổng

✪ 2. họ Bổng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 官员 guānyuán de 俸禄 fènglù 有高有低 yǒugāoyǒudī

    - Bổng lộc của quan chức thời xưa có cao có thấp.

  • volume volume

    - 薪俸 xīnfèng

    - lương bổng

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Fèng
    • Âm hán việt: Bổng
    • Nét bút:ノ丨一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQKQ (人手大手)
    • Bảng mã:U+4FF8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình