Đọc nhanh: 禁酒令 (cấm tửu lệnh). Ý nghĩa là: cấm rượu.
禁酒令 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấm rượu
ban on alcohol; prohibition
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁酒令
- 海 禁令
- lệnh cấm biển
- 行酒令
- phạt rượu.
- 酒筹 ( 行酒令 时 所用 的 筹 )
- thẻ phạt rượu.
- 这 条 街道 不 允许 倒 垃圾 令行禁止 决不 妥协
- Con phố này không cho phép đổ rác, có lệnh cấm, và sẽ không bao giờ thỏa hiệp!
- 公司 弛掉 这项 禁令
- Công ty bãi bỏ lệnh cấm này.
- 他们 开 了 解除 商业 禁令
- Họ đã dỡ bỏ lệnh cấm kinh doanh.
- 酒令 让 气氛 活跃 起来
- Trò chơi phạt rượu khiến bầu không khí trở nên sôi nổi hơn.
- 我们 玩起 了 酒令 游戏
- Chúng tôi chơi trò chơi phạt rượu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
禁›
酒›