禁酒令 jìnjiǔ lìng
volume volume

Từ hán việt: 【cấm tửu lệnh】

Đọc nhanh: 禁酒令 (cấm tửu lệnh). Ý nghĩa là: cấm rượu.

Ý Nghĩa của "禁酒令" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

禁酒令 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cấm rượu

ban on alcohol; prohibition

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁酒令

  • volume volume

    - hǎi 禁令 jìnlìng

    - lệnh cấm biển

  • volume volume

    - 行酒令 xíngjiǔlìng

    - phạt rượu.

  • volume volume

    - 酒筹 jiǔchóu ( 行酒令 xíngjiǔlìng shí 所用 suǒyòng de chóu )

    - thẻ phạt rượu.

  • volume volume

    - zhè tiáo 街道 jiēdào 允许 yǔnxǔ dào 垃圾 lājī 令行禁止 lìngxíngjìnzhǐ 决不 juébù 妥协 tuǒxié

    - Con phố này không cho phép đổ rác, có lệnh cấm, và sẽ không bao giờ thỏa hiệp!

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 弛掉 chídiào 这项 zhèxiàng 禁令 jìnlìng

    - Công ty bãi bỏ lệnh cấm này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen kāi le 解除 jiěchú 商业 shāngyè 禁令 jìnlìng

    - Họ đã dỡ bỏ lệnh cấm kinh doanh.

  • volume volume

    - 酒令 jiǔlìng ràng 气氛 qìfēn 活跃 huóyuè 起来 qǐlai

    - Trò chơi phạt rượu khiến bầu không khí trở nên sôi nổi hơn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 玩起 wánqǐ le 酒令 jiǔlìng 游戏 yóuxì

    - Chúng tôi chơi trò chơi phạt rượu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lǐng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh , Lệnh , Lịnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OINI (人戈弓戈)
    • Bảng mã:U+4EE4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Câm , Cấm , Cầm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDMMF (木木一一火)
    • Bảng mã:U+7981
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao