Đọc nhanh: 禁例 (cấm lệ). Ý nghĩa là: lệ cấm; luật cấm; lệnh cấm.
禁例 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lệ cấm; luật cấm; lệnh cấm
禁止某种行为的条列
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁例
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 有 干 例禁
- có lệnh cấm.
- 严禁 窝娼 行为
- Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.
- 严禁烟火
- cấm lửa.
- 严禁 走私
- nghiêm cấm buôn lậu.
- 严禁 赌博
- nghiêm cấm đánh bạc.
- 专家 调药 比例 恰当
- Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
例›
禁›