Đọc nhanh: 禀授 (bẩm thụ). Ý nghĩa là: bẩm thụ.
禀授 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bẩm thụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禀授
- 函授 教材
- tài liệu giảng dạy hàm thụ
- 函授生
- sinh viên hàm thụ
- 他 被 授权 签字
- Anh ấy được ủy quyền ký tên.
- 函授大学
- đại học hàm thụ.
- 面授机宜
- trực tiếp trao quyền, tuỳ cơ hành động.
- 博士 负责 讲授 儒家 经典
- Bác sĩ phụ trách giảng dạy các tác phẩm Nho gia.
- 公司 授权 他 签署 合同
- Công ty ủy quyền cho anh ấy ký hợp đồng.
- 公司 授权 他 处理事务
- Công ty ủy quyền cho anh ta xử lý công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
授›
禀›