Đọc nhanh: 禀性 (bẩm tính). Ý nghĩa là: bản tính; tính trời sinh; bản chất; tính nết sẵn có từ khi mới sinh ra đời; bẩm chất; bẩm tính, máu, tính trời. Ví dụ : - 禀性纯厚。 bản tính thuần hậu, chất phác. - 江山易改,禀性难移。 giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời
禀性 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bản tính; tính trời sinh; bản chất; tính nết sẵn có từ khi mới sinh ra đời; bẩm chất; bẩm tính
本性
- 禀性 纯厚
- bản tính thuần hậu, chất phác
- 江山易改 , 禀性难移
- giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời
✪ 2. máu
✪ 3. tính trời
指人先天具有的品质或性情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禀性
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 江山易改 , 禀性难移
- giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 禀性 刚烈
- bản tính kiên cường khí khái
- 禀性 纯厚
- bản tính thuần hậu, chất phác
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
禀›