Đọc nhanh: 神鸟 (thần điểu). Ý nghĩa là: chim siêu nhiên.
神鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chim siêu nhiên
supernatural bird
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神鸟
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 世界 大势 鸟瞰
- nhìn bao quát tình hình thế giới.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 九只 鸟 在 树上
- 9 con chim trên cây.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 他 画 的 虫 鸟 , 栩栩如生 , 十分 神似
- anh ấy vẽ chim muông trông thật sống động, rất giống thật.
- 鹏 是 最大 的 神鸟
- Chim bằng là loài chim thần lớn nhất.
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
神›
鸟›