Đọc nhanh: 神祖 (thần tổ). Ý nghĩa là: tổ tiên thần thánh.
神祖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổ tiên thần thánh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神祖
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 为 祖国 效劳
- cống hiến sức lực cho tổ quốc.
- 不能 忘记 祖宗 功绩
- Không thể quên công lao của tổ tiên.
- 为了 祖国 , 我 可以 献出 我 的 一切 , 就是 生命 也 不 吝惜
- vì tổ quốc tôi có thể hiến dâng tất cả, ngay cả tính mạng cũng không tiếc.
- 为 祖国 贡献 自己 的 一切
- Cống hiến hết mình cho tổ quốc.
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
- 为 我们 伟大祖国 更加 繁荣富强
- Vì Tổ quốc vĩ đại của chúng ta ngày càng thịnh vượng và giàu mạnh hơn.
- 祖国 的 领土 神圣不可 侵犯 任何 国家 和 个人 都 休想 侵占
- Lãnh thổ của Tổ quốc là thiêng liêng, bất khả xâm phạm, không một quốc gia hay cá nhân nào có thể mưu chiếm được!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
祖›
神›