Đọc nhanh: 神位 (thần vị). Ý nghĩa là: bài vị; thánh vị; ngai thờ; thần vị; ngai.
神位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài vị; thánh vị; ngai thờ; thần vị; ngai
旧时宗庙、祠堂中或祭祀时设立的牌位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神位
- 哪位 大神 帮忙 我
- Vị thần vĩ đại nào giúp tôi
- 这里 只有 你 有 精神病学 的 学位
- Bạn là người có bằng cấp về tâm thần học pháp y.
- 他 的 多位 亲友 因 意外 死亡 令 他 心神 大乱
- Những cái chết vô tình của nhiều người thân và bạn bè của anh khiến anh rất đau lòng.
- 这位 神父 可 听取 用 英语 和 法语 的 告解
- Mục sư này có thể nghe tâm sự bằng tiếng Anh và tiếng Pháp.
- 这位 老人 , 看上去 七十 开外 了 , 可是 精神 还 很 健旺
- trông cụ già này có vẻ đã ngoài bảy mươi tuổi rồi, tinh thần vẫn còn rất minh mẫn.
- 他 的 神态 仿佛 一位 智者
- Thần thái của anh ấy giống như một bậc hiền nhân.
- 人们 信奉 这位 神祗
- Mọi người tôn thờ vị thần này.
- 那位 演员 非常 有 精神
- Diễn viên đó rất đẹp trai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
神›