部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phất hễ】
Đọc nhanh: 祓禊 (phất hễ). Ý nghĩa là: trừ tà.
祓禊 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trừ tà
exorcistic ablutions
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祓禊
祓›
Tập viết
禊›