祓禊 fú xì
volume volume

Từ hán việt: 【phất hễ】

Đọc nhanh: 祓禊 (phất hễ). Ý nghĩa là: trừ tà.

Ý Nghĩa của "祓禊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

祓禊 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trừ tà

exorcistic ablutions

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祓禊

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèi , Fú
    • Âm hán việt: Phất
    • Nét bút:丶フ丨丶一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFIKK (戈火戈大大)
    • Bảng mã:U+7953
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hễ , Hệ
    • Nét bút:丶フ丨丶一一一丨フノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFQHK (戈火手竹大)
    • Bảng mã:U+798A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp