部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trạc.trạo】
Đọc nhanh: 濯 (trạc.trạo). Ý nghĩa là: rửa. Ví dụ : - 濯足 rửa chân
濯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rửa
洗
- 濯足 zhuózú
- rửa chân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 濯
- 这块 zhèkuài 地 dì 童山濯濯 tóngshānzhuózhuó
- Mảnh đất này núi trọc không cây cối.
濯›
Tập viết