zhuó
volume volume

Từ hán việt: 【trạc.trạo】

Đọc nhanh: (trạc.trạo). Ý nghĩa là: rửa. Ví dụ : - 濯足 rửa chân

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rửa

Ví dụ:
  • volume volume

    - 濯足 zhuózú

    - rửa chân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 童山濯濯 tóngshānzhuózhuó

    - Mảnh đất này núi trọc không cây cối.

  • volume volume

    - 濯足 zhuózú

    - rửa chân

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+14 nét)
    • Pinyin: Shuò , Zhào , Zhuó
    • Âm hán việt: Trạc , Trạo
    • Nét bút:丶丶一フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESMG (水尸一土)
    • Bảng mã:U+6FEF
    • Tần suất sử dụng:Thấp