濯濯 zhuózhuó
volume volume

Từ hán việt: 【trạc trạc】

Đọc nhanh: 濯濯 (trạc trạc). Ý nghĩa là: trọc; trơ trụi (đồi núi trọc, không có cây cối.).

Ý Nghĩa của "濯濯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

濯濯 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trọc; trơ trụi (đồi núi trọc, không có cây cối.)

形容山上光秃秃的,没有树木

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 濯濯

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 童山濯濯 tóngshānzhuózhuó

    - Mảnh đất này núi trọc không cây cối.

  • volume volume

    - 濯足 zhuózú

    - rửa chân

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+14 nét)
    • Pinyin: Shuò , Zhào , Zhuó
    • Âm hán việt: Trạc , Trạo
    • Nét bút:丶丶一フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESMG (水尸一土)
    • Bảng mã:U+6FEF
    • Tần suất sử dụng:Thấp