部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trạc trạc】
Đọc nhanh: 濯濯 (trạc trạc). Ý nghĩa là: trọc; trơ trụi (đồi núi trọc, không có cây cối.).
濯濯 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trọc; trơ trụi (đồi núi trọc, không có cây cối.)
形容山上光秃秃的,没有树木
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 濯濯
- 这块 zhèkuài 地 dì 童山濯濯 tóngshānzhuózhuó
- Mảnh đất này núi trọc không cây cối.
- 濯足 zhuózú
- rửa chân
濯›
Tập viết