湔祓 jiān fú
volume volume

Từ hán việt: 【tiên phất】

Đọc nhanh: 湔祓 (tiên phất). Ý nghĩa là: dọn dẹp; dọn vệ sinh.

Ý Nghĩa của "湔祓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

湔祓 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dọn dẹp; dọn vệ sinh

涤除 (污秽、恶习)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湔祓

  • volume volume

    - jiān xuě

    - rửa sạch oan khuất.

  • volume volume

    - jiān

    - rửa ráy; tắm rửa.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Zàn , Zhǎn
    • Âm hán việt: Tiên , Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETBN (水廿月弓)
    • Bảng mã:U+6E54
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèi , Fú
    • Âm hán việt: Phất
    • Nét bút:丶フ丨丶一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFIKK (戈火戈大大)
    • Bảng mã:U+7953
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp