部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tiên phất】
Đọc nhanh: 湔祓 (tiên phất). Ý nghĩa là: dọn dẹp; dọn vệ sinh.
湔祓 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dọn dẹp; dọn vệ sinh
涤除 (污秽、恶习)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湔祓
- 湔 jiān 雪 xuě
- rửa sạch oan khuất.
- 湔 jiān 洗 xǐ
- rửa ráy; tắm rửa.
湔›
Tập viết
祓›