Đọc nhanh: 祈胜晶瞳 (kì thắng tinh đồng). Ý nghĩa là: U ánh ngâm nga.
祈胜晶瞳 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. U ánh ngâm nga
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祈胜晶瞳
- 不胜其烦
- phiền toái quá; phiền hà chịu không thấu
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 中国队 胜 了 日本队
- Đội Trung Quốc thắng đội Nhật Bản.
- 不胜 遗憾
- rất đáng tiếc
- 不获 全胜 , 决不 甘休
- không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
- 革命 的 胜利 来之不易
- Thắng lợi của cuộc cách mạng không dễ có được.
- 中国 近几年 的 变化 数不胜数
- Trung Quốc đã trải qua vô số thay đổi trong những năm gần đây.
- 两 国 排球队 五次 对阵 , 主队 三胜二负
- đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晶›
瞳›
祈›
胜›