祈胜晶瞳 qí shèng jīng tóng
volume volume

Từ hán việt: 【kì thắng tinh đồng】

Đọc nhanh: 祈胜晶瞳 (kì thắng tinh đồng). Ý nghĩa là: U ánh ngâm nga.

Ý Nghĩa của "祈胜晶瞳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

祈胜晶瞳 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. U ánh ngâm nga

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祈胜晶瞳

  • volume volume

    - 不胜其烦 bùshèngqífán

    - phiền toái quá; phiền hà chịu không thấu

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 第一根 dìyīgēn 位错 wèicuò de 硅单晶 guīdānjīng 拉制 lāzhì 成功 chénggōng le

    - Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.

  • volume volume

    - 中国队 zhōngguóduì shèng le 日本队 rìběnduì

    - Đội Trung Quốc thắng đội Nhật Bản.

  • volume volume

    - 不胜 bùshèng 遗憾 yíhàn

    - rất đáng tiếc

  • volume volume

    - 不获 bùhuò 全胜 quánshèng 决不 juébù 甘休 gānxiū

    - không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.

  • volume volume

    - 革命 gémìng de 胜利 shènglì 来之不易 láizhībùyì

    - Thắng lợi của cuộc cách mạng không dễ có được.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 近几年 jìnjǐnián de 变化 biànhuà 数不胜数 shǔbùshèngshǔ

    - Trung Quốc đã trải qua vô số thay đổi trong những năm gần đây.

  • volume volume

    - liǎng guó 排球队 páiqiúduì 五次 wǔcì 对阵 duìzhèn 主队 zhǔduì 三胜二负 sānshèngèrfù

    - đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AAA (日日日)
    • Bảng mã:U+6676
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mục 目 (+12 nét)
    • Pinyin: Tóng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丨フ一一一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUYTG (月山卜廿土)
    • Bảng mã:U+77B3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǐ , Qí
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丶フ丨丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFHML (戈火竹一中)
    • Bảng mã:U+7948
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēng , Shèng
    • Âm hán việt: Thăng , Thắng , Tinh
    • Nét bút:ノフ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHQM (月竹手一)
    • Bảng mã:U+80DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao