Đọc nhanh: 社学 (xã học). Ý nghĩa là: trường xã.
社学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trường xã
明、清两代在乡镇设立的学校
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 社学
- 这 本书 是 清华大学 社 出版 的
- Cuốn sách này được xuất bản bởi Nhà xuất bản Đại học Thanh Hoa.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 科学家 为 社会 贡献 智慧
- Các nhà khoa học đóng góp trí tuệ cho xã hội.
- 能 从 那个 社区 的 家庭 动力学 方面
- Có thể nhận ra điều gì đó trong động lực gia đình
- 我校 是 全美 排行 第二 的 社区 大学
- Xếp hạng cao đẳng cộng đồng số hai nước Mỹ
- 学校 社团活动 丰富
- Các hoạt động của câu lạc bộ trong trường rất phong phú.
- 伪科学 在 社会 上 没有 市场
- Phản khoa học không có sức ảnh hưởng trong xã hội.
- 学校 决定 解散 这个 社团
- Trường học quyết định bãi bỏ câu lạc bộ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
社›