部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lân】
Đọc nhanh: 鏻 (lân). Ý nghĩa là: phosphonium.
鏻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phosphonium
类似于铵的一价离子PH4+或基PH4,由磷化氢衍生,尤以盐形式 (如碘化磷PH4) 和有机衍生物形式[如四苯基鏻化碘 (C6H5) 4Pl)]为人所知
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鏻