lín
volume volume

Từ hán việt: 【lân.lấn】

Đọc nhanh: (lân.lấn). Ý nghĩa là: phốt pho, mica. Ví dụ : - 这是白磷。 Đây là phốt pho trắng.. - 这是不是红磷? Đây có phải là phốt pho đỏ không?. - 磷是干什么的? Phốt pho để làm gì?

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phốt pho

非金属元素,符号P。有白磷(黄磷)、红磷和黑磷(紫磷)3种同素异形体。白磷可用来制造烟幕弹或燃烧弹,红磷可以制造安全火柴,磷的化合物可用于医疗和制造化肥等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这是 zhèshì 白磷 báilín

    - Đây là phốt pho trắng.

  • volume volume

    - zhè 是不是 shìbúshì 红磷 hónglín

    - Đây có phải là phốt pho đỏ không?

  • volume volume

    - 磷是 línshì 干什么 gànshénme de

    - Phốt pho để làm gì?

  • volume volume

    - 知道 zhīdào lín ma

    - Bạn có biết phốt pho không?

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 2. mica

云母

Ví dụ:
  • volume volume

    - lín zuò 化妆品 huàzhuāngpǐn

    - Mica có thể làm mỹ phẩm.

  • volume volume

    - 磷是 línshì 矿石 kuàngshí

    - Mica là khoáng chất.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng lín 色泽 sèzé hěn 特别 tèbié

    - Loại mica này có màu sắc rất đặc biệt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 磷是 línshì 矿石 kuàngshí

    - Mica là khoáng chất.

  • volume volume

    - 磷肥 línféi 含有 hányǒu 磷化合物 línhuàhéwù de 一种 yīzhǒng 化肥 huàféi

    - Phân lân chứa một loại phân bón có chứa hợp chất lân.

  • volume volume

    - 磷是 línshì 干什么 gànshénme de

    - Phốt pho để làm gì?

  • volume volume

    - zhè 是不是 shìbúshì 红磷 hónglín

    - Đây có phải là phốt pho đỏ không?

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng lín 色泽 sèzé hěn 特别 tèbié

    - Loại mica này có màu sắc rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 白磷 báilín

    - Đây là phốt pho trắng.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào lín ma

    - Bạn có biết phốt pho không?

  • volume volume

    - lín zuò 化妆品 huàzhuāngpǐn

    - Mica có thể làm mỹ phẩm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+12 nét)
    • Pinyin: Lín , Lǐn , Lìn , Líng
    • Âm hán việt: Lân , Lấn
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRFDQ (一口火木手)
    • Bảng mã:U+78F7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình