Đọc nhanh: 磷灰粉 (lân hôi phấn). Ý nghĩa là: apatit (vôi phốt phát).
磷灰粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. apatit (vôi phốt phát)
apatite (phosphatic lime)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磷灰粉
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 屋子 多年 没 粉刷 , 灰溜溜 的
- ngôi nhà nhiều năm không quét vôi, trông xám xịt.
- 火山灰 火山爆发 喷射 出来 的 粉末状 颗粒 物质
- Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.
- 他 喜欢 粉红色 的
- Anh ấy thích màu hồng phấn.
- 石灰 放 得 太久 , 已经 粉 了
- Vôi để lâu ngày đã mủn ra rồi.
- 他 因为 失败 而 感到 灰心
- Anh ấy cảm thấy thất vọng vì thất bại.
- 他们 重逢 时 昔日 之 明争暗斗 旋即 死灰复燃
- Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.
- 粉煤灰 层 沉井 施工 技术
- Công nghệ xây dựng caisson trong lớp bụi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灰›
磷›
粉›