Đọc nhanh: 磨漆画 (ma tất hoạ). Ý nghĩa là: tranh sơn mài.
磨漆画 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tranh sơn mài
以松脂油调漆并加入其它材料,绘于版上,等完全干了再以木炭或磨石灰水打磨成平滑的画面,称为"磨漆画"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨漆画
- 不可磨灭 的 功绩
- công trạng không thể phai mờ
- 不要 离开 我 我 受不了 思念 的 折磨
- Đừng rời xa anh, anh không thể chịu đựng được sự dày vò của sự nhớ nhung
- 不必 磨烦 了 , 说办 就 办 吧
- không được lề mề, nói làm thì làm đi.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 不要 总是 比 葫芦 画瓢
- Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.
- 不要 磨叽 了 , 快点 决定 吧 !
- Đừng lề mề nữa, hãy quyết định nhanh lên!
- 两个 人 的 恋情 已到 如胶似漆 的 程度
- tình yêu của hai người đã đạt đến mức độ keo sơn, không thể tách rời nhau ra.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漆›
画›
磨›