Đọc nhanh: 磨刀轮 (ma đao luân). Ý nghĩa là: Bánh mài (bộ phận của máy).
磨刀轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh mài (bộ phận của máy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨刀轮
- 刀钝 了 , 要磨 一磨
- dao cùn rồi nên mài đi.
- 磨刀霍霍
- mài dao xoèn xoẹt
- 磨 剪子 抢 菜刀
- Mài kéo mài dao.
- 镰刀 磨得 飞快
- cái liềm mài rất bén.
- 老汉 在 一门心思 地磨 着 镰刀
- ông lão đang chăm chú mài liềm gặt lúa.
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
- 爷爷 在 磨 剪子 抢 菜刀
- Ông nội đang mài kéo mài dao.
- 他 在 磨刀 准备 切肉
- Anh ấy đang mài dao chuẩn bị thái thịt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
磨›
轮›