Đọc nhanh: 碳酸 (thán toan). Ý nghĩa là: Có ga. Ví dụ : - 碳酸饮料。 Đồ uống có gas
碳酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Có ga
碳酸是一种二元弱酸,化学式为H2CO3,电离常数都很小。在常温、常压下,二氧化碳饱和溶液的浓度约为0.033mol/L,pH为5.6,pKa1=6.37,pKa2=10.32。
- 碳酸 饮料
- Đồ uống có gas
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碳酸
- 碳酸 饮料
- Đồ uống có gas
- 你 喜欢 喝 酸奶 吗 ?
- Bạn có thích uống sữa chua không?
- 他 是 个 酸 秀才
- Anh ta là một tú tài nghèo.
- 他 说话 时 流露出 内心 的 辛酸
- Hắn nói để lộ vẻ cay đắng trong lòng.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 你 顺手 帮 我加 一下 碳 墨粉
- Bạn tiện tay thêm mực in giúp tớ với
- 你 尝一尝 生活 的 酸甜苦辣 就 了解 你 爸妈 有 多 辛苦 才能 把 你 养大
- Bạn phải nếm thử đắng cay ngọt bùi của cuộc sống rồi mới biết bố mẹ bạn đã vất vả đến thế nào mới nuôi lớn được bạn.
- 以便 拥有 身体健康 , 最好 是 少 吃 碳水
- Để có sức khỏe tốt, tốt nhất bạn nên ăn ít tinh bột.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碳›
酸›