Đọc nhanh: 碳酸气 (thán toan khí). Ý nghĩa là: đi-ô-xít các-bon.
碳酸气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi-ô-xít các-bon
二氧化碳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碳酸气
- 措大 习气 ( 寒酸气 )
- tính khí đồ gàn.
- 寒酸气
- tính khí bủn xỉn
- 碳酸 饮料
- Đồ uống có gas
- 我 气喘吁吁 , 腰酸背痛
- Tôi khó thở, đau hết cả người
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 植物 可以 吸收 二氧化碳 释放 氧气
- Cây cỏ có thể hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxygen.
- 煤气中毒 是 由 一氧化碳 引起 的
- Ngộ độc khí gas là do carbon monoxide gây ra.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
碳›
酸›