Đọc nhanh: 碱腺 (kiềm tuyến). Ý nghĩa là: tuyến kiềm.
碱腺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyến kiềm
alkali gland
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碱腺
- 我 有 阿姨 是 患 乳腺癌 去世 的
- Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.
- 她 得 了 乳腺癌
- Cô ấy bị ung thư vú.
- 改造 碱荒 , 种植 水稻
- cải tạo đất mặn đồng chua để trồng lúa nước.
- 那 被 金刚 狼 做 前列腺 检查 的 哥们儿 呢
- Còn về anh chàng được Wolverine kiểm tra tuyến tiền liệt thì sao?
- 布料 需碱 处理
- Vải cần được xử lý bằng soda.
- 扁桃腺 发炎
- viêm a-mi-đan
- 可能 是 前列腺炎 只是 很 简单 的 炎症
- Khả năng là viêm tuyến tiền liệt viêm đơn thuần.
- 实验室 里 有 很 多种 碱
- Trong phòng thí nghiệm có rất nhiều loại kiềm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碱›
腺›