碾槌 niǎn chuí
volume volume

Từ hán việt: 【niễn chuỳ】

Đọc nhanh: 碾槌 (niễn chuỳ). Ý nghĩa là: cái chày.

Ý Nghĩa của "碾槌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

碾槌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái chày

pestle

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碾槌

  • volume volume

    - yào 碾子 niǎnzi

    - cối xay thuốc.

  • volume volume

    - 汽碾 qìniǎn zi

    - cối xay hơi nước.

  • volume volume

    - 赶紧 gǎnjǐn 碾平 niǎnpíng

    - Nhanh chóng cán phẳng nó.

  • volume volume

    - 艺人 yìrén zài 仔细 zǐxì 碾琢 niǎnzhuó 工艺品 gōngyìpǐn

    - Nghệ nhân đang tỉ mỉ điêu khắc sản phẩm thủ công.

  • volume volume

    - 鼓槌 gǔchuí ér

    - dùi trống.

  • volume volume

    - 院子 yuànzi yǒu 一个 yígè niǎn

    - Có một cối xay trong sân.

  • volume volume

    - 那块 nàkuài 地要 dìyào 碾平 niǎnpíng

    - Mảnh đất đó phải được cán phẳng.

  • volume volume

    - 那台 nàtái niǎn 已经 yǐjīng hěn jiù le

    - Cái cối xay đó đã rất cũ rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Chuí , Duī , Zhuì
    • Âm hán việt: Chuỳ , Truỳ , Đôi
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYHR (木卜竹口)
    • Bảng mã:U+69CC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+10 nét)
    • Pinyin: Liǎn , Niǎn , Niàn
    • Âm hán việt: Chiển , Niển , Niễn , Triển
    • Nét bút:一ノ丨フ一フ一ノ一丨丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRSTV (一口尸廿女)
    • Bảng mã:U+78BE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình