Đọc nhanh: 碾槌 (niễn chuỳ). Ý nghĩa là: cái chày.
碾槌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái chày
pestle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碾槌
- 药 碾子
- cối xay thuốc.
- 汽碾 子
- cối xay hơi nước.
- 赶紧 把 它 碾平
- Nhanh chóng cán phẳng nó.
- 艺人 在 仔细 碾琢 工艺品
- Nghệ nhân đang tỉ mỉ điêu khắc sản phẩm thủ công.
- 鼓槌 儿
- dùi trống.
- 院子 里 有 一个 碾
- Có một cối xay trong sân.
- 那块 地要 碾平
- Mảnh đất đó phải được cán phẳng.
- 那台 碾 已经 很 旧 了
- Cái cối xay đó đã rất cũ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
槌›
碾›