Đọc nhanh: 碧色 (bích sắc). Ý nghĩa là: Màu xanh ngọc bích, màu biếc.
碧色 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Màu xanh ngọc bích
碧色:中国传统色彩名词。
✪ 2. màu biếc
青绿色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碧色
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 不 变色 儿
- Không đổi màu.
- 湖水 一片 碧色
- Nước hồ một màu xanh biếc.
- 大海 呈现出 碧蓝 的 颜色
- Đại dương hiện lên một màu xanh biếc.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碧›
色›