Đọc nhanh: 碎末 (toái mạt). Ý nghĩa là: chút ít, bột mịn, đốm sáng.
碎末 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. chút ít
bits
✪ 2. bột mịn
fine powder
✪ 3. đốm sáng
flecks
✪ 4. vật rất nhỏ
particles
✪ 5. bông; bẫn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碎末
- 他 不 小心 把 手机 屏幕 摔碎 了
- Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 他们 在 周末 举办 宴会
- Họ tổ chức tiệc vào cuối tuần.
- 他们 期 周末 在 公园 相聚
- Họ hẹn cuối tuần gặp nhau ở công viên.
- 餐车 已挂 ( 在 末节 车厢 ) 上
- Xe đẩy thức ăn đã được treo (ở khoang cuối cùng của toa xe).
- 他们 周末 去 滑雪 了
- Họ đi trượt tuyết vào cuối tuần.
- 他们 常常 周末 一起 跑步
- Họ thường cùng nhau chạy bộ vào cuối tuần.
- 他们 在 湖边 露营 , 度过 了 一个 愉快 的 周末
- Họ đã cắm trại bên hồ và có một cuối tuần vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
末›
碎›