碌碡 lù dú
volume volume

Từ hán việt: 【lục độc】

Đọc nhanh: 碌碡 (lục độc). Ý nghĩa là: Đài Loan, con lăn đá (để đập hạt, san lấp mặt bằng, v.v.), cái trục lăn lúa.

Ý Nghĩa của "碌碡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

碌碡 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Đài Loan

Taiwan pr.

✪ 2. con lăn đá (để đập hạt, san lấp mặt bằng, v.v.)

stone roller (for threshing grain, leveling ground etc)

✪ 3. cái trục lăn lúa

农具, 用石头做成, 圆柱形、用来轧谷物, 平场地也叫石磙; 农具, 用石头做成, 圆柱形、用来轧谷物, 平场地

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碌碡

  • volume volume

    - 农民 nóngmín yòng 碌碡 liùzhóu 谷子 gǔzi

    - Người nông dân dùng trục lăn xay thóc.

  • volume volume

    - 随时 suíshí 忙碌 mánglù 随时 suíshí 休息 xiūxī

    - Lúc thì bận, lúc thì nghỉ

  • volume volume

    - 农民 nóngmín men zài 田地 tiándì 忙碌 mánglù zhe

    - Nông dân đang tất bật trên cánh đồng.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu 忙忙碌碌 mángmánglùlù 工作 gōngzuò

    - Mọi người đều làm việc bận rộn.

  • volume volume

    - 院子 yuànzi fàng zhe 碌碡 liùzhóu

    - Trong sân có đặt trục lăn.

  • volume volume

    - 作为 zuòwéi 主妇 zhǔfù hěn 忙碌 mánglù

    - Là bà chủ nhà, bà ấy rất bận rộn.

  • volume volume

    - 她们 tāmen 大多 dàduō 上有老下有小 shàngyǒulǎoxiàyǒuxiǎo 生活 shēnghuó 十分 shífēn 忙碌 mánglù

    - bọn họ đa số đều có gia đình " già trẻ lớn bé", cuộc sống bộn bề lo toan.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 碌碡 liùzhóu 已经 yǐjīng hěn jiù le

    - Trục lăn này đã rất cũ rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Liù , Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lục , Lựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRVNE (一口女弓水)
    • Bảng mã:U+788C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin: Dú , Zhóu
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一丨一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRQMY (一口手一卜)
    • Bảng mã:U+78A1
    • Tần suất sử dụng:Thấp