部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mang】
Đọc nhanh: 铓 (mang). Ý nghĩa là: mũi nhọn, sự sắc sảo (ví với tài năng).
铓 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mũi nhọn
锋芒:刀剑的尖端, 多比喻事物的尖利部分
✪ 2. sự sắc sảo (ví với tài năng)
锋芒:比喻显露出来的才干; 比喻显露出来的才干
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铓
铓›
Tập viết