máng
volume volume

Từ hán việt: 【mang】

Đọc nhanh: (mang). Ý nghĩa là: mũi nhọn, sự sắc sảo (ví với tài năng).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mũi nhọn

锋芒:刀剑的尖端, 多比喻事物的尖利部分

✪ 2. sự sắc sảo (ví với tài năng)

锋芒:比喻显露出来的才干; 比喻显露出来的才干

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Máng
    • Âm hán việt: Mang
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCTYV (重金廿卜女)
    • Bảng mã:U+94D3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp