Đọc nhanh: 硬弓 (ngạnh cung). Ý nghĩa là: cung cứng; chiếc cung cứng.
硬弓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cung cứng; chiếc cung cứng
拉起来费力大的弓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬弓
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 他 是 个 硬骨头 , 从不 轻易 妥协
- Anh ấy là người kiên cường, không bao giờ dễ dàng nhượng bộ.
- 他 拉弓 放 了 一箭
- Anh ta kéo cung và bắn một mũi tên.
- 他 弯弓 准备 射箭
- Anh giương cung và chuẩn bị bắn.
- 他 引弓射 向 天空
- Anh ấy kéo cung bắn lên trời.
- 黄柏 的 树干 非常 坚硬
- Thân cây hoàng bá rất cứng.
- 他 强硬 的 态度 让 工人 们 非常 生气
- thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.
- 他们 想 硬着头皮 顶过去
- Bọn họ muốn kiên trì cố gắng vượt qua khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弓›
硬›