guī
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đồ đẹp; quần áo đẹp (phụ nữ), tay áo, vạt sau; tà sau.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đồ đẹp; quần áo đẹp (phụ nữ)

古代妇女所穿的华丽的衣服

✪ 2. tay áo

衣袖

✪ 3. vạt sau; tà sau

衣后襟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà , Guī
    • Âm hán việt: Khuê
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨一一丨一
    • Thương hiệt:LGG (中土土)
    • Bảng mã:U+88BF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp