部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 袿 (_). Ý nghĩa là: đồ đẹp; quần áo đẹp (phụ nữ), tay áo, vạt sau; tà sau.
袿 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đồ đẹp; quần áo đẹp (phụ nữ)
古代妇女所穿的华丽的衣服
✪ 2. tay áo
衣袖
✪ 3. vạt sau; tà sau
衣后襟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袿
袿›
Tập viết