guī
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. xem "规"

同"规"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一ノ丶丨フノフ一丨ノ丶
    • Thương hiệt:XQUD (重手山木)
    • Bảng mã:U+691D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp