Đọc nhanh: 硅谷 (khuê cốc). Ý nghĩa là: Thung lũng điện tử; Silicon Valley (thuộc bang California, Mỹ).
✪ 1. Thung lũng điện tử; Silicon Valley (thuộc bang California, Mỹ)
美国的高技术密集型新兴城市,位于旧金山南边的圣克拉拉县圣克拉拉谷,以从事半导体-电子工业生产闻名,故称后泛称新兴专业性科学城区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硅谷
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 公鸡 啄 地上 谷
- Gà trống mổ hạt trên mặt đất.
- 他 用 碾子 碾 谷物
- Anh ấy dùng cối xay để nghiền ngũ cốc.
- 你 有没有 陷入 过 低谷 ?
- Bạn đã từng rơi vào khó khăn chưa?
- 低谷 里 的 空气 很 凉爽
- Không khí trong thung lũng rất mát mẻ.
- 农民 搂 起 了 一堆堆 的 稻谷
- Nông dân ôm lấy từng đống lúa.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
硅›
谷›