硅藻土 guī zǎo tǔ
volume volume

Từ hán việt: 【khuê tảo thổ】

Đọc nhanh: 硅藻土 (khuê tảo thổ). Ý nghĩa là: đất diatom.

Ý Nghĩa của "硅藻土" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

硅藻土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đất diatom

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硅藻土

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 深深 shēnshēn liàn 故土 gùtǔ

    - Anh ấy luôn lưu luyến sâu đậm quê hương mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 强占 qiángzhàn le 这片 zhèpiàn 土地 tǔdì

    - Họ đã chiếm giữ mảnh đất này.

  • volume volume

    - 硅藻 guīzǎo shì 水中 shuǐzhōng de 藻类 zǎolèi

    - Tảo cát là tảo trong nước

  • volume volume

    - 人们 rénmen 供奉 gòngfèng 土地 tǔdì 保平安 bǎopíngān

    - Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.

  • volume volume

    - 硅藻 guīzǎo 测试 cèshì 说明 shuōmíng

    - Mức tảo cát chỉ ra rằng

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 工地 gōngdì shàng 沙土 shātǔ

    - Họ đang sàng đất ở công trường.

  • volume volume

    - 失足 shīzú cóng 土坡 tǔpō shàng huá le 下来 xiàlai

    - anh ấy trượt chân lăn từ trên đồi xuống.

  • volume volume

    - 鼹鼠 yǎnshǔ 喜欢 xǐhuan zài 土里 tǔlǐ 挖洞 wādòng

    - Chuột chũi thích đào hang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+0 nét)
    • Pinyin: Dù , Tǔ
    • Âm hán việt: Thổ , Đỗ , Độ
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:G (土)
    • Bảng mã:U+571F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+6 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Khuê
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRGG (一口土土)
    • Bảng mã:U+7845
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+16 nét)
    • Pinyin: Zǎo
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:一丨丨丶丶一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TERD (廿水口木)
    • Bảng mã:U+85FB
    • Tần suất sử dụng:Cao