Đọc nhanh: 硅藻土 (khuê tảo thổ). Ý nghĩa là: đất diatom.
硅藻土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đất diatom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硅藻土
- 他 一直 深深 恋 故土
- Anh ấy luôn lưu luyến sâu đậm quê hương mình.
- 他们 强占 了 这片 土地
- Họ đã chiếm giữ mảnh đất này.
- 硅藻 是 水中 的 藻类
- Tảo cát là tảo trong nước
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 硅藻 测试 说明
- Mức tảo cát chỉ ra rằng
- 他们 在 工地 上 沙土
- Họ đang sàng đất ở công trường.
- 他 一 失足 从 土坡 上 滑 了 下来
- anh ấy trượt chân lăn từ trên đồi xuống.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
硅›
藻›