Đọc nhanh: 硅酮 (khuê đồng). Ý nghĩa là: silicone.
硅酮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. silicone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硅酮
- 还有 氯胺酮 呢
- Làm thế nào về ketamine?
- 离型纸 俗称 硅 油纸 或者 防粘纸
- Giấy phát hành thường được gọi là giấy dầu silicon, hoặc giấy phát hành.
- 硅藻 是 水中 的 藻类
- Tảo cát là tảo trong nước
- 硅藻 测试 说明
- Mức tảo cát chỉ ra rằng
- 真是 想不到 南加州 的 人 对 硅胶 这么 迷恋
- Ai biết rằng miền nam California là trung tâm sản xuất silica gel?
- 绝对 不是 他 的 睾丸酮 水平
- Không phải mức testosterone của anh ấy.
- 硅铁 一种 用于 生产 碳素钢 的 铁 和 硅 的 合金
- Hợp kim sắt và silic được sử dụng để sản xuất thép carbon.
- 整本书 的 内容 只用 一片 硅 芯片 就 可以 装 下
- Nội dung của cuốn sách này chỉ cần một vi mạch silicon để lưu trữ được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
硅›
酮›