砾石路 lìshí lù
volume volume

Từ hán việt: 【lịch thạch lộ】

Đọc nhanh: 砾石路 (lịch thạch lộ). Ý nghĩa là: đường đá sỏi. Ví dụ : - 汽车在高低不平的砾石路面上颠簸着。 Xe ô tô lắc lư trên mặt đường đá vụn không đều.

Ý Nghĩa của "砾石路" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

砾石路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đường đá sỏi

Ví dụ:
  • volume volume

    - 汽车 qìchē zài 高低不平 gāodībùpíng de 砾石路 lìshílù 面上 miànshàng 颠簸 diānbǒ zhe

    - Xe ô tô lắc lư trên mặt đường đá vụn không đều.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砾石路

  • volume volume

    - 路边 lùbiān 磊起 lěiqǐ 高高的 gāogāode 石堆 shíduī

    - Bên đường xếp chồng đống đá cao.

  • volume volume

    - 苍石 cāngshí zài 路边 lùbiān

    - Đá xám nằm ven đường.

  • volume volume

    - 公路 gōnglù bèi 塌下来 tāxiàlai de 山石 shānshí 堵塞 dǔsè le

    - Con đường bị đá trên núi lỡ xuống làm tắc nghẽn mất rồi.

  • volume volume

    - 巨石 jùshí le qián 行路 xínglù

    - Tảng đá lớn cản đường đi.

  • volume volume

    - 汽车 qìchē zài 高低不平 gāodībùpíng de 砾石路 lìshílù 面上 miànshàng 颠簸 diānbǒ zhe

    - Xe ô tô lắc lư trên mặt đường đá vụn không đều.

  • volume volume

    - guò le 石桥 shíqiáo yǒu 一条 yītiáo dào 刘庄 liúzhuāng de 岔路 chàlù

    - qua khỏi cầu đá, có một lối rẽ đến Lưu Trang.

  • volume volume

    - 铁轮 tiělún 大车 dàchē zǒu zài 石头 shítou 路上 lùshàng 铿铿 kēngkēng 地响 dìxiǎng

    - xe xích chạy trên đường đá kêu loảng xoảng

  • volume volume

    - 石级 shíjí 非常 fēicháng huá 走路 zǒulù yào 小心 xiǎoxīn

    - Bậc đá rất trơn, đi cẩn thận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRHVD (一口竹女木)
    • Bảng mã:U+783E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lạc , Lộ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHER (口一竹水口)
    • Bảng mã:U+8DEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao