Đọc nhanh: 砸破 (tạp phá). Ý nghĩa là: phá vỡ, vỡ tan.
砸破 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phá vỡ
to break
✪ 2. vỡ tan
to shatter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砸破
- 他 砸破 了 那 扇 窗
- Anh ấy đập vỡ cửa sổ đó.
- 不要 破坏 现场
- Đừng phá hủy hiện trường.
- 也许 能 让 你 越过 破损 的 斑块
- Điều đó có thể giúp bạn vượt qua mảng bám bị gãy.
- 乞丐 的 衣服 破破烂烂
- Quần áo của người ăn xin rách rưới.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 花盆 砸破 了 水泥地
- Chậu hoa đập vỡ nền xi măng.
- 不破不立 , 不塞不流 , 不止不行
- không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
- 严防 敌人 破坏
- đề phòng nghiêm ngặt quân địch phá hoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
破›
砸›