Đọc nhanh: 破片 (phá phiến). Ý nghĩa là: miếng, mảnh vỡ.
破片 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. miếng
fragment
✪ 2. mảnh vỡ
shard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破片
- 一片丹心
- một tấm lòng son
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 地上 满是 破碎 的 碎片
- Trên mặt đất đầy mảnh vụn vỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
破›