zhēn
volume volume

Từ hán việt: 【châm】

Đọc nhanh: (châm). Ý nghĩa là: cái đe sắt; cái bàn giặt; cái thớt gỗ; cái thớt; cái đe. Ví dụ : - 砧杵 。 chày và bàn đập quần áo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái đe sắt; cái bàn giặt; cái thớt gỗ; cái thớt; cái đe

捶或砸东西时垫在底下的器具,有铁的 (砸钢铁材料时用)、石头的 (捶衣物时用)、木头的 (即砧板)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 砧杵 zhēnchǔ

    - chày và bàn đập quần áo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 砧杵 zhēnchǔ

    - chày và bàn đập quần áo.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Châm
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRYR (一口卜口)
    • Bảng mã:U+7827
    • Tần suất sử dụng:Trung bình