Danh từ
砧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái đe sắt; cái bàn giặt; cái thớt gỗ; cái thớt; cái đe
捶或砸东西时垫在底下的器具,有铁的 (砸钢铁材料时用)、石头的 (捶衣物时用)、木头的 (即砧板)
Ví dụ:
-
-
砧杵
- chày và bàn đập quần áo.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砧
-
-
砧杵
- chày và bàn đập quần áo.
-