砖头 zhuāntóu
volume volume

Từ hán việt: 【chuyên đầu】

Đọc nhanh: 砖头 (chuyên đầu). Ý nghĩa là: gạch; gạch vụn; gạch vỡ; viên gạch. Ví dụ : - 把这些砖头码齐了。 Xếp gọn đống gạch này rồi.. - 拿砖头砍狗。 Lấy gạch ném con chó.. - 撇砖头。 ném gạch.

Ý Nghĩa của "砖头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

砖头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gạch; gạch vụn; gạch vỡ; viên gạch

不完整的砖;碎砖

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 砖头 zhuāntóu 码齐 mǎqí le

    - Xếp gọn đống gạch này rồi.

  • volume volume

    - 砖头 zhuāntóu kǎn gǒu

    - Lấy gạch ném con chó.

  • volume volume

    - piē 砖头 zhuāntóu

    - ném gạch.

  • volume volume

    - 砖头 zhuāntóu zhuāi gǒu

    - lấy gạch ném chó.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砖头

  • volume volume

    - 弟弟 dìdì 砖头 zhuāntóu diàn zài 脚下 jiǎoxià

    - Em trai kê gạch dưới chân.

  • volume volume

    - 砖头 zhuāntóu zhuāi gǒu

    - lấy gạch ném chó.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng yǒu 一块 yīkuài 砖头 zhuāntóu 突出 tūchū

    - Trên tường có một viên gạch lồi ra.

  • volume volume

    - piē 砖头 zhuāntóu

    - ném gạch.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn piē 砖头 zhuāntóu

    - Đừng vứt gạch lung tung.

  • volume volume

    - 砖头 zhuāntóu 券成 quànchéng 拱形 gǒngxíng

    - Anh ấy xếp gạch thành hình vòm cung.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 砖头 zhuāntóu 码齐 mǎqí le

    - Xếp gọn đống gạch này rồi.

  • volume volume

    - le kuài 砖头 zhuāntóu

    - Anh ấy đã đập vỡ một viên gạch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Tuán , Tuó , Zhuān
    • Âm hán việt: Chuyên
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRQNI (一口手弓戈)
    • Bảng mã:U+7816
    • Tần suất sử dụng:Cao