砍刀 kǎndāo
volume volume

Từ hán việt: 【khảm đao】

Đọc nhanh: 砍刀 (khảm đao). Ý nghĩa là: dao; dao pha; dao bầu (chuyên dùng để chặt cây). Ví dụ : - 士兵们用大砍刀乱砍森林中的矮树丛. Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.

Ý Nghĩa của "砍刀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

砍刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dao; dao pha; dao bầu (chuyên dùng để chặt cây)

砍柴用的刀子,刀身较长,刀背较 厚,有木柄

Ví dụ:
  • volume volume

    - 士兵 shìbīng men yòng 大砍刀 dàkǎndāo 乱砍 luànkǎn 森林 sēnlín zhōng de 矮树丛 ǎishùcóng

    - Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砍刀

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng men yòng 大砍刀 dàkǎndāo 乱砍 luànkǎn 森林 sēnlín zhōng de 矮树丛 ǎishùcóng

    - Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.

  • volume volume

    - 月亮 yuèliang 形容 xíngróng chéng 一把 yībǎ 镰刀 liándāo

    - Anh ấy miêu tả mặt trăng như một cây liềm.

  • volume volume

    - 手握 shǒuwò 朴刀 pōdāo 准备 zhǔnbèi zhàn

    - Anh ấy cầm phác đao chuẩn bị chiến đấu.

  • volume volume

    - 预算 yùsuàn 大幅度 dàfúdù bèi kǎn

    - Ngân sách bị cắt giảm mạnh.

  • volume volume

    - 不会 búhuì 使 shǐ 刀叉 dāochā 所以 suǒyǐ 不敢 bùgǎn chī 西餐 xīcān 生怕 shēngpà 丢份 diūfèn

    - Vì không biết cách dùng dao nĩa, nên anh ấy không dám đến nhà hàng Tây ăn, chỉ sợ quê mặt

  • volume volume

    - 引刀 yǐndāo 直指 zhízhǐ 敌人 dírén

    - Anh ta rút dao chỉ thẳng vào kẻ địch.

  • volume volume

    - 聪明 cōngming de 樵夫 qiáofū 善于 shànyú 砍柴 kǎnchái 善于 shànyú 磨刀 módāo

    - Một tiều phu thông minh, sẽ giỏi cả đốn củi lẫn mài dao

  • volume volume

    - zài 磨刀 módāo 准备 zhǔnbèi 切肉 qièròu

    - Anh ấy đang mài dao chuẩn bị thái thịt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:đao 刀 (+0 nét)
    • Pinyin: Dāo
    • Âm hán việt: Đao
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SH (尸竹)
    • Bảng mã:U+5200
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Kǎn
    • Âm hán việt: Khảm
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNO (一口弓人)
    • Bảng mã:U+780D
    • Tần suất sử dụng:Cao