Đọc nhanh: 砌层 (xế tằng). Ý nghĩa là: khóa học (tức là lớp xây dựng).
砌层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khóa học (tức là lớp xây dựng)
course (i.e. building layer)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砌层
- 书上 落 了 一层 灰
- Trên sách có một lớp bụi.
- 云层 在 空中 起伏
- Những đám mây nhấp nhô trên bầu trời.
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 云层 覆住 了 整个 天空
- Mây phủ kín toàn bộ bầu trời.
- 云层 遮挡 了 月亮
- Mây đã che khuất mặt trăng.
- 云层 遮住 了 阳光
- Mây che mất ánh sáng mặt trời.
- 右手 边儿 还 差 两层 砖 , 先 找平 了 再 一起 往上 砌
- bên tay phải còn thiếu hai hàng gạch, hãy xây cho bằng đi, sau đó sẽ xây cao lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
砌›