砂礰 shā lì
volume volume

Từ hán việt: 【sa lịch】

Đọc nhanh: 砂礰 (sa lịch). Ý nghĩa là: đá hộc; đá tảng。礦石和普通石料一樣堅硬不透水大的呈塊狀小的顆粒狀可以用來代替磚和石頭做建筑材料。.

Ý Nghĩa của "砂礰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

砂礰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đá hộc; đá tảng。礦石,和普通石料一樣堅硬,不透水,大的呈塊狀。小的顆粒狀。可以用來代替磚和石頭做建筑材料。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砂礰

  • volume volume

    - 砂浆 shājiāng 托板 tuōbǎn 一种 yīzhǒng 用来 yònglái 托起 tuōqǐ 盛放 shèngfàng shí 造物 zàowù jiāng de yǒu bǐng 四方 sìfāng bǎn

    - Bảng chữ nhật có tay cầm được sử dụng để nâng và đựng hỗn hợp xi măng đá.

  • volume volume

    - 金刚砂 jīngāngshā shì 非常 fēicháng 坚硬 jiānyìng de 金属 jīnshǔ 物质 wùzhì

    - Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.

  • volume volume

    - 用作 yòngzuò zuò 暗疮 ànchuāng 面膜 miànmó 磨砂膏 móshāgāo 去死皮 qùsǐpí

    - Được sử dụng làm mặt nạ trị mụn và tẩy tế bào chết, có thể tẩy tế bào chết

  • volume volume

    - 矿石 kuàngshí 碾磨 niǎnmó 实验 shíyàn 通过 tōngguò 碾磨 niǎnmó lái 鉴定 jiàndìng 矿石 kuàngshí de 矿砂 kuàngshā 品质 pǐnzhì huò 含量 hánliàng de 测试 cèshì

    - Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.

  • volume volume

    - 矿渣 kuàngzhā 诸如 zhūrú 砂砾 shālì huò 矿渣 kuàngzhā děng 物质 wùzhì 从中 cóngzhōng 提取 tíqǔ 金属 jīnshǔ

    - Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.

  • volume volume

    - 朱砂 zhūshā 有着 yǒuzhe 独特 dútè de 颜色 yánsè

    - Chu sa có một màu sắc độc đáo.

  • volume volume

    - 砂砾 shālì

    - sỏi đá.

  • volume volume

    - 砂型 shāxíng 可以 kěyǐ 重复使用 chóngfùshǐyòng

    - Khuôn cát có thể sử dụng lại nhiều lần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā
    • Âm hán việt: Sa
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRFH (一口火竹)
    • Bảng mã:U+7802
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+16 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
    • Thương hiệt:MRMHM (一口一竹一)
    • Bảng mã:U+7930
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp