Đọc nhanh: 码率 (mã suất). Ý nghĩa là: tốc độ bit.
码率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốc độ bit
bitrate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 码率
- 人们 一直 对 利率 和 房价 有 怨言
- Người dân luôn phàn nàn về lãi suất và giá nhà.
- 他 为 人 率真 可爱
- Anh ấy là người thẳng thắn đáng yêu.
- 仓库 码着 许多 麻袋
- Trong kho xếp rất nhiều bao tải.
- 他们 率先 开启 了 新 项目
- Họ đã tiên phong bắt đầu dự án mới.
- 他们 正在 制定 新 的 预防措施 来 减少 交通事故 的 发生率
- Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
- 他们 提供 的 利率 很 低
- Họ cung cấp lãi suất rất thấp.
- 高 离婚率 通常 与 经济 压力 和 婚姻 不 和谐 有关
- Tỉ lệ ly hôn cao thường liên quan đến áp lực kinh tế và sự bất hòa trong hôn nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
率›
码›